Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪医療刑務所
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
大阪場所 おおさかばしょ
giải đấu tổ chức tại osaka vào tháng 3
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
医療 いりょう
sự chữa trị
医療事務用スタンプ いりょうじむようスタンプ
dấu đóng dùng cho công việc hành chính y tế