Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
府庫 ふこ
kho bạc
野道 のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.