Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
府庫 ふこ
kho bạc
野道 のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian