Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪航空測候所
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
測候所 そっこうじょ
đài khí tượng
大阪場所 おおさかばしょ
giải đấu tổ chức tại osaka vào tháng 3
概測 概測
đo đạc sơ bộ
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
測候 そっこう
dự báo thời tiết
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.