Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka