Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á