Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大隅和雄
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ