Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大雄 (横手市)
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê