Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓民国映画大賞
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê