Các từ liên quan tới 大韓航空803便着陸失敗事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay