Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
高地 こうち
cao nguyên.
常緑高木 じょうりょくこうぼく
tall, evergreen tree
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao