Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大鳥 (鶴岡市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大鳥 おおとり
chim lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大白鳥 おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう
tiếng kêu la chim thiên nga
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á