Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鷹 おおたか オオタカ
diều hâu lớn
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
鷹 たか タカ
chim ưng