天に唾する
てんにつばする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
Gậy ông đập lưng ông

天に唾する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天に唾する
唾する つばする
nhổ nước bọt; phun nước bọt
天を仰ぎて唾す てんをあおぎてつばきす
gậy ông đập lưng ông; gieo gió gặt bão; gieo nhân nào gặt quả ấy
眉に唾を塗る まゆにつばをぬる
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
天に向かって唾を吐く てんにむかってつばきをはく
Gậy ông đập lưng ông
天災に被災する てんさいにひさいする
Bị thiệt hại do thiên tai.
天運に満足する てんうんにまんぞくする
cam phận.