Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天に唾する
てんにつばする
Gậy ông đập lưng ông
唾する つばする
nhổ nước bọt; phun nước bọt
天を仰ぎて唾す てんをあおぎてつばきす
gậy ông đập lưng ông; gieo gió gặt bão; gieo nhân nào gặt quả ấy
眉に唾を塗る まゆにつばをぬる
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
天災に被災する てんさいにひさいする
Bị thiệt hại do thiên tai.
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
天運に満足する てんうんにまんぞくする
cam phận.
天狗になる てんぐになる
tự phụ, kiêu ngạo
Đăng nhập để xem giải thích