Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天を支える者
支える ささえる つかえる
đụng vào
屋根を支える やねをささえる
chống đỡ mái nhà
一家を支える いっかをささえる
kiếm đủ thu nhập để duy trì sinh kế của cả gia đình, cáng đáng cả nhà
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
支配者 しはいしゃ
thống đốc
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
支持者 しじしゃ
người ủng hộ
差し支える さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở