差し支える
さしつかえる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
明日
の
仕事
に
差
し
支
えるので
早
く
帰
る
Cản trở đến công việc ngày mai nên về sớm .

Từ đồng nghĩa của 差し支える
verb
Bảng chia động từ của 差し支える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し支える/さしつかえるる |
Quá khứ (た) | 差し支えた |
Phủ định (未然) | 差し支えない |
Lịch sự (丁寧) | 差し支えます |
te (て) | 差し支えて |
Khả năng (可能) | 差し支えられる |
Thụ động (受身) | 差し支えられる |
Sai khiến (使役) | 差し支えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し支えられる |
Điều kiện (条件) | 差し支えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し支えいろ |
Ý chí (意向) | 差し支えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し支えるな |
差し支える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し支える
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
差支え さしつかえ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し支えない さしつかえない
Không thành vấn đề, không có trở ngại...
差し支えなければ さしつかえなければ
nếu bạn ko phiền thì...
支える ささえる つかえる
đụng vào
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.