Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天上り
天上 てんじょう
thiên đàng
上天 じょうてん
thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天上界 てんじょうかい
thiên đường; thiên đàng.
上天気 じょうてんき
trời trong xanh, thời tiết đẹp
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
上皿天秤 うわざらてんびん
Cái cân đĩa (thường dùng trong các thí nghiệm vật lý)