Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天下五絶
ズボンした ズボン下
quần đùi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
五言絶句 ごごんぜっく
thơ ngũ ngôn tứ tuyệt
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天下る あまくだる
để thừa kế từ thiên đàng
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天下り あまくだり
người ngoài cầm (lấy) cái trụ bậc trên,Con ông cháu cha