Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
代理大使 だいりたいし
nạp d ’ những quan hệ (của) đại sứ quán
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
天理人情 てんりにんじょう
the laws of nature and humanity
天理人道 てんりじんどう