天理人情
てんりにんじょう「THIÊN LÍ NHÂN TÌNH」
☆ Danh từ
The laws of nature and humanity

天理人情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天理人情
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
義理人情 ぎりにんじょう
đạo lý nhân nghĩa
天理人道 てんりじんどう
the laws of nature and humanity
情理 じょうり
cảm xúc và lý do
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời
アラブじん アラブ人
người Ả-rập