Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天使禁猟区
禁猟区 きんりょうく
chơi giữ gìn
禁猟 きんりょう
cấm săn bắt
禁猟期 きんりょうき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
天使 てんし
thiên sứ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
使用禁止 しようきんし
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
禁漁区 きんりょうく きんぎょく
khu cấm câu cá; khu bảo tồn động vât biển
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)