Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天保暦
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
天体暦 てんたいれき
lịch thiên văn
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
天保年間 てんぽうねんかん
Tempou era (1830.12.10-1844.12.2)
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).