Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
北極線 ほっきょくせん
vòng Bắc cực
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới