Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天和の大火
天火 てんぴ てんか てん ぴ
cháy do sấm chớp gây ra
天和 てんわ てんな テンホー
Tenwa era (1681.9.29-1684.2.21), Tenna era
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和の国 やまとのくに
Một thành phố ở trung tâm tỉnh Kanagawa
大火 たいか
ngọn lửa cháy lớn
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê