Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天啓 てんけい
đền thờ linh thiêng
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.