Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc
キロ
ký lô.
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
北国 きたぐに ほっこく
những tỉnh bắc; những nước bắc
天国 てんごく
thiên đường
北国人 ほっこくじん きたぐにじん
người phương bắc
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo