Các từ liên quan tới 天国で君に逢えたら
君国 くんこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
二君に仕えず にくんにつかえず
không thờ hai chủ
天国 てんごく
thiên đường
天に二物を与えられた てんににぶつをあたえられた
gifted with two things (usu. beauty and intelligence)
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua