Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明察 めいさつ
sự xem xét rõ ràng.
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
地方警察 ちほうけいさつ
cánh sát địa phương.
地元警察 じもとけいさつ
cảnh sát địa phương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.