Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天士力駅
力士 りきし
lực sĩ.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
力士会 りきしかい
hiệp hội các đô vật ăn lương
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng
役力士 やくりきし
những đô vật sumo trong bốn hàng đứng đầu
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
控え力士 ひかえりきし
đô vật chờ đến lượt của mình bên sàn đấu