Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天安 てんあん
thời Tenan (21/2/857-15/4/859)
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安定液 あんていえき
dung dịch ổn định
安定期 あんていき
thời kì ổn định
双安定 そうあんてい
ổn định kép