Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天才を育てた女房
女房天下 にょうぼうてんか
husband being henpecked, house where the wife is the boss, petticoat government
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
才女 さいじょ
người phụ nữ có tài năng
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
天才 てんさい
hiền tài
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女房詞 にょうぼうことば
ngôn ngữ riêng (tiếng lóng) của nữ giới trong cung vua ngày xưa
女房役 にょうぼうやく
trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)