Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図解 ずかい
giản đồ; lược đồ; minh họa; sơ đồ giải thích
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu
天伏図 てんぶせず
Bản vẽ trần
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天球図 てんきゅうず
Lá số tử vi
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết