Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天文学史
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学史 ぶんがくし
lịch sử văn học
天文学 てんもんがく
thiên văn học
国文学史 こくぶんがくし
lịch sử (của) văn học tiếng nhật
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
ニュートリノ天文学 ニュートリノてんもんがく
thiên văn học neutrino (là một nhánh của thiên văn học và vật lý thiên văn, nghiên cứu các thiên thể có bức xạ neutrino)