Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天文学的紀年法
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
天文学的現象 てんもんがくてきげんしょう
hiện tượng thiên văn
天文学的数字 てんもんがくてきすうじ
con số rất lớn
天文学 てんもんがく
thiên văn học