Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪水 こうずい
hồng thuỷ
大洪水 だいこうずい
bão lụt
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
洪水との闘争 こうずいとのとうそう
trận lụt.
洪水神話 こうずいしんわ
Đại Hồng Thủy
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus