Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天晴れ夜十郎
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
晴夜 せいや はれよる
buổi tối trời trong, buổi tối đẹp trời
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
夜天 やてん
trời đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật