Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天晴爛漫!
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
春爛漫 はるらんまん
thời điểm nở rộ
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục