Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天正大判
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
大判 おおばん
rộng lớn đo cỡ đồng tiền vàng tiếng nhật hình trái xoan lớn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao