Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天正通宝
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.