Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天武無闘流柔術
武闘 ぶとう
đấu tranh vũ trang
柔術 じゅうじゅつ
Nhu đạo
む。。。 無。。。
vô.
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
ブラジリアン柔術 ブラジリアンじゅうじゅつ
nhu thuật Brasil (là môn võ tự vệ và môn thể thao thi đấu đối kháng thông qua hình thức ứng dụng các đòn vật và khóa tay chân ở tư thế nằm trong những cuộc thi đấu trên võ đài)
拳闘術 けんとうじゅつ
boxing
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa