Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天毛伸一
一毛 いちもう
một phần của thứ mười một rin
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
天一 てんいち
Thần Tenichi
一天 いってん
bầu trời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
一毛作 いちもうさく
(nông nghiệp) gieo trồng một vụ