天気情報
てんきじょうほう「THIÊN KHÍ TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin thời tiết

天気情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天気情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo