Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天涯明月刀
天涯 てんがい
đường chân trời
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
偃月刀 えんげつとう
thanh mã tấu, thanh đại đao
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
天涯地角 てんがいちかく
chân trời góc bể
天涯比隣 てんがいひりん
a great distance does not detract from the feeling (relationship) of endearment, feeling as though a dear one faraway were living in one's close neighborhood
天涯万里 てんがいばんり
very far away, the heavenly shores
明月 めいげつ
trăng trung thu