Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天然ダム
天然 てんねん
thiên nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên
天然型 てんねんがた
dạng tự nhiên (của một loại vitamin, v.v.)
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn
天然ウラン てんねんウラン
uranium tự nhiên
天然ガス てんねんガス
khí tự nhiên
天然水 てんねんすい
nước tự nhiên, nước chưa qua xử lý, nước suối