Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
天覧相撲 てんらんずもう
đấu vật biểu diễn dưới sự hiện diện của hoàng gia
天候相場 てんこうそうば
weather-driven market, weather-dependent market
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).