Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天真混
天真 てんしん
Tính ngây thơ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
天然色写真 てんねんしょくしゃしん
ảnh màu
天体写真術 てんたいしゃしんじゅつ
kỹ thuật chụp ảnh thiên thể