Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天祐 (黎朝)
天祐 てんゆう
tiên đoán sự giúp đỡ; tiên đoán sự duyên dáng; may mắn giúp đỡ
天朝 てんちょう
Thiên triều.
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng