Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天神有海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
天神 てんじん
thiên thần
海神 かいしん かいじん わたつみ わだつみ
thần Biển.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
有神論 ゆうしんろん
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng