Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
丁目 ちょうめ
khu phố.
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
筋目 すじめ
xếp lại; gấp nếp; dòng dõi; nòi giống
マス目 マス目
chỗ trống
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)
六欲天 ろくよくてん
sáu phương trời thuộc tham dục tam giới