筋目
すじめ「CÂN MỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xếp lại; gấp nếp; dòng dõi; nòi giống

Từ đồng nghĩa của 筋目
noun
筋目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋目
マス目 マス目
chỗ trống
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).