Các từ liên quan tới 天神社 (上里町五明)
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
五明 ごみょう
5 ngành khoa học của Ấn Độ cổ đại
神社 じんじゃ
đền
里神楽 さとかぐら
sự biểu diễn và nhảy múa trong nhạc thiêng trước thần thánh ở đền thời nơi khác
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god