Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
蜂の子 はちのこ
ong con
蜂の巣 はちのす
tổ ong
天空に てんくうに
trên trời.
蜂 はち
con ong
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển